Full Name: Sergio Saporito
Tên áo: SAPORITO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Apr 2, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2022 | ASD Nocerina | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alessio Cristiani | TV(PT),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
4 | Sante Giacinti | DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
9 | Nicola Ferrari | F(PTC) | 35 | 73 | ||
16 | Matteo Gerbaudo | TV(C) | 29 | 75 | ||
10 | Stefano D'Agostino | AM,F(PT) | 32 | 74 | ||
19 | Luca Sparandeo | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
7 | Kalifa Manneh | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
8 | Alessandro Provenzano | DM,AM(C),TV(PC) | 33 | 73 | ||
91 | Filippo Fraraccio | TV(C) | 19 | 65 | ||
11 | Simone Addessi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 63 | ||
33 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
20 | Riccardo Vono | TV,AM(PT) | 24 | 67 | ||
90 | Facu Márquez | AM,F(C) | 31 | 68 |