Full Name: Kirill Kiryanin
Tên áo: KIRYANIN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Jan 31, 2002)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 80
CLB: Spartak Tambov
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2024 | Spartak Tambov | 65 |
Mar 6, 2023 | Kazanka Moskva | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Aleksandr Golovnya | HV(C) | 26 | 73 | |
55 | ![]() | Bogdan Logachev | HV(C) | 23 | 67 | |
![]() | Valeriy Ganus | HV(C) | 26 | 70 | ||
13 | ![]() | Kirill Kiryanin | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |
9 | ![]() | Ilya Vostrikov | F(C) | 23 | 72 | |
12 | ![]() | Andrey Bondar | GK | 20 | 67 | |
11 | ![]() | Maksim Levin | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
8 | ![]() | Igor Tursunov | F(C) | 27 | 76 | |
6 | ![]() | Aleksandr Popovich | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Artem Korzhunov | TV(C),AM(PC) | 29 | 68 | |
![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 |