Full Name: Nikita Matyunin
Tên áo: MATYUNIN
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Apr 27, 2004)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 86
CLB: FC Volga Tver
Squad Number: 54
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | FC Volga Tver | 65 |
Apr 5, 2024 | Lokomotiv Moskva | 65 |
Mar 5, 2023 | Lokomotiv Moskva | 65 |
Mar 1, 2023 | Lokomotiv Moskva đang được đem cho mượn: Kazanka Moskva | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Artem Galadzhan | F(C) | 25 | 75 | ||
89 | Nikita Dorofeev | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
65 | Aleksandr Kasyanenko | GK | 22 | 72 | ||
54 | Nikita Matyunin | GK | 20 | 65 | ||
4 | Mikhail Ivankov | HV(C) | 22 | 68 | ||
7 | Ilya Gritsak | AM,F(P) | 22 | 70 | ||
10 | Nikita Khlynov | F(C) | 22 | 73 | ||
25 | Mikhail Pilipenko | TV,AM,F(C) | 21 | 65 |