Full Name: Andrey Khripkov
Tên áo: KHRIPKOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Jun 30, 1990)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2024 | FC Dordoi Bishkek | 70 |
Jan 16, 2023 | FC Dordoi Bishkek | 70 |
Aug 17, 2022 | Tekstilshchik Ivanovo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | TV,AM,F(C) | 20 | 65 | |||
33 | Artem Pryadkin | GK | 22 | 67 | ||
31 | Aleksandr Mishchenko | HV,DM(PT) | 26 | 75 | ||
1 | Sultan Chomoev | GK | 21 | 73 | ||
10 | Murolimzhon Akhmedov | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
14 | Adil Kadyrzhanov | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
70 | Arslan Bekberdinov | HV(PC) | 20 | 71 |