Full Name: Wayne Sciberras
Tên áo: SCIBERRAS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Sep 26, 1992)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Msida St. Joseph
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2015 | Msida St. Joseph | 65 |
Dec 14, 2014 | Mosta FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Christian Caruana | AM(PT),F(PTC) | 37 | 72 | ||
Tyron Farrugia | HV,DM(C) | 35 | 76 | |||
Karl Ebejer | TV(PTC) | 37 | 64 | |||
Wayne Sciberras | F(C) | 31 | 65 |