16
Amar TAHRIC

Full Name: Amar Tahric

Tên áo: TAHRIC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (May 4, 2002)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024FK Sloga Meridian72
Aug 2, 2023FK Sloga Meridian72
Sep 25, 2022FK Teplice72

FK Sloga Meridian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Bojan PavlovićBojan PavlovićGK3877
33
Josip KvesićJosip KvesićHV,DM,TV(T)3476
28
Milan MilanovićMilan MilanovićHV(C)3476
93
Boris VargaBoris VargaHV(PC)3175
7
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)3076
Momčilo MrkaićMomčilo MrkaićF(C)3477
10
Fedor PredragovicFedor PredragovicTV,AM(C)2977
1
Filip ErićFilip ErićGK3074
92
Toni JovicToni JovicAM(PT),F(PTC)3276
Dino HasanovićDino HasanovićDM,TV(C)2976
32
Benjamin TatarBenjamin TatarAM,F(PTC)3073
88
Nedim MekićNedim MekićTV,AM(C)2978
20
Mladen VeselinovićMladen VeselinovićAM,F(PT)3275
96
Milos VranjaninMilos VranjaninHV(C)2874
11
Haris OvčinaHaris OvčinaAM(PTC)2875
14
Zoran KaraćZoran KaraćAM(PTC)2975
99
Dejan VidićDejan VidićF(C)3177
27
Nemanja TomaševićNemanja TomaševićHV,DM,TV,AM(T)2578
18
Donald MollsDonald MollsDM,TV(C)2674
77
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2575
24
Bojan BatarBojan BatarHV(C)2675
15
Dusan RisticDusan RisticHV(C)2474
21
Vasilije PerkovicVasilije PerkovicAM,F(T)2272
5
Albin OmićAlbin OmićDM,TV(C)2173
55
Davor PerićDavor PerićHV(C)2265
30
Ajdin ŽilićAjdin ŽilićGK1960
29
Ilya GuchmazovIlya GuchmazovGK2365