Full Name: Danil Trukhanov
Tên áo: TRUKHANOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jul 20, 2003)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Spartak-2 Moskva
Squad Number: 32
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | Spartak-2 Moskva | 65 |
Sep 17, 2023 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Kosmos Dolgoprudnyi | 65 |
Jul 24, 2022 | Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | HV(C) | 29 | 77 | |||
32 | Danil Trukhanov | HV(C) | 21 | 65 | ||
64 | TV(C) | 21 | 63 | |||
8 | Ivan Pyatkin | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
55 | AM(PTC) | 18 | 70 | |||
87 | Anton Roshchin | HV,DM(P),TV(PC) | 19 | 60 | ||
58 | GK | 20 | 65 | |||
86 | GK | 19 | 65 | |||
95 | GK | 18 | 63 | |||
41 | HV(C) | 20 | 65 | |||
74 | HV,DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
85 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
33 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
2 | Yuriy Koledin | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
66 | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
43 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
60 | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
37 | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
46 | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | |||
67 | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
78 | TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
36 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
69 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
83 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
38 | AM(P),F(PC) | 16 | 65 | |||
62 | Maksim Ofitserov | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
93 | F(C) | 20 | 70 | |||
61 | HV(C) | 17 | 65 |