Full Name: Jemal Pierre Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (May 3, 1985)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2021 | Monterey Bay FC | 74 |
Apr 15, 2021 | Monterey Bay FC | 74 |
Apr 5, 2018 | Monterey Bay FC | 74 |
Feb 24, 2018 | Burgess Hill Town | 74 |
Jan 8, 2015 | Jacksonville Armada | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |