99
Iqbal AL GHUZAT

Full Name: Muhammad Iqbal Al Ghuzat

Tên áo: AL GHUZAT

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 71

Tuổi: 25 (Feb 17, 1999)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 60

CLB: Dewa United FC

On Loan at: PSKC Cimahi

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024Dewa United FC đang được đem cho mượn: PSKC Cimahi71
Aug 16, 2024Dewa United FC đang được đem cho mượn: PSKC Cimahi71
Jul 3, 2023Dewa United FC71
Jun 25, 2023Dewa United FC71
May 9, 2023Bekasi City71

PSKC Cimahi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Joao RodríguezJoao RodríguezAM,F(T)2878
4
Agus NovaAgus NovaHV(C)3266
22
Dias AnggaDias AnggaHV,DM(PT)3573
17
Nyoman SukarjaNyoman SukarjaAM,F(PT)3573
66
Gufroni al MarufGufroni al MarufAM,F(PT)2772
21
Agung PribadiAgung PribadiHV(P),DM(PC),TV(C)3573
48
Achmad FarisAchmad FarisHV(C)3171
24
Ichsan KurniawanIchsan KurniawanTV,AM(C)2971
23
Yoewanto BenyYoewanto BenyGK3169
29
Suhandi SuhandiSuhandi SuhandiAM,F(C)3360
10
Matheus VieiraMatheus VieiraF(C)2763
12
Haris TuhareaHaris TuhareaAM,F(PT)3071
51
Syaiful SyamsuddinSyaiful SyamsuddinGK3170
7
Hambali TholibHambali TholibAM(TC)2471
27
Aldo ClaudioAldo ClaudioHV(C)2768
77
Sugeng EfendiSugeng EfendiAM,F(PT)2671
69
Derry RachmanDerry RachmanHV,DM(T)3071
9
Rudiyana RudiyanaRudiyana RudiyanaF(C)3268
99
Iqbal al GhuzatIqbal al GhuzatHV,DM(PT)2571
28
Diaz DennishDiaz DennishAM(PC)2469
26
Ahmad GunandiAhmad GunandiGK2568
52
Bhudiar RizaBhudiar RizaHV,DM(PT)2968
54
Marcell RumkabuMarcell RumkabuHV,DM,TV,AM(T)1960
Mukhammadali TursunovMukhammadali TursunovHV(C)2460
15
Imanuel SayuriImanuel SayuriAM(PTC),F(PT)2265
8
Adlin CahyaAdlin CahyaTV(C)2063
13
Aldiano SafiolaAldiano SafiolaGK2060
11
Kenta HaraKenta HaraAM(PT),F(PTC)2870