9
Tomi PETROVIĆ

Full Name: Tomi Petrović

Tên áo: PETROVIĆ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Mar 11, 1999)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: AC Trento

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024AC Trento74
Jun 2, 2024AC Trento74
Jun 1, 2024AC Trento74
Apr 6, 2024AC Trento đang được đem cho mượn: SPAL74
Apr 4, 2024SPAL74
Sep 9, 2023AC Trento74
Aug 18, 2023AC Trento74
Jun 2, 2023Pordenone Calcio74
Jun 1, 2023Pordenone Calcio74
Jan 17, 2023Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: AC Trento74
Sep 3, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: US Pontedera74
Jul 22, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: US Pontedera74
Jun 30, 2022Pordenone Calcio74
Jun 2, 2022Virtus Entella74
Jun 1, 2022Virtus Entella74

AC Trento Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Samuel di CarmineSamuel di CarmineF(C)3680
8
Daniel CappellettiDaniel CappellettiHV(C)3377
54
Nicola FalascoNicola FalascoHV(TC),DM,TV(T)3180
4
Andrea TrainottiAndrea TrainottiHV(C)3175
66
Davide VitturiniDavide VitturiniHV,DM,TV(P)2876
6
Alberto BarisonAlberto BarisonHV(C)3077
21
Diego Peralta
Catania FC
AM,F(PTC)2876
9
Tomi PetrovićTomi PetrovićAM,F(C)2674
10
Pasquale GiannottiPasquale GiannottiTV(C),AM(PTC)2576
20
Leonardo di CosmoLeonardo di CosmoAM,F(P)2675
11
Francesco DisantoFrancesco DisantoAM,F(TC)3076
77
Armand RadaArmand RadaDM,TV(C)2675
38
Mattia SangalliMattia SangalliHV,DM,TV(C)2375
22
Michele TommasiMichele TommasiGK2060
23
Christian AucelliChristian AucelliTV,AM(C)2273
5
Sheriff KassamaSheriff KassamaHV(PC)2067
62
Ruggero FrosininiRuggero FrosininiHV,DM(P),TV(PC)2474
7
Emanuele AnastasiaEmanuele AnastasiaAM,F(PT)2974
19
Davide RuffatoDavide RuffatoTV,AM(PC)1960