Full Name: Raphael Chukwurah
Tên áo: CHUKWURAH
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (May 17, 1992)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Vato Arveladze | AM,F(C) | 27 | 78 | |
1 | ![]() | Levan Tandilashvili | GK | 22 | 63 | |
4 | ![]() | Piruz Marakvelidze | DM,TV(C) | 30 | 72 | |
39 | ![]() | Lado Odishvili | HV(C) | 22 | 73 | |
3 | ![]() | Aleko Ananidze | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |
5 | ![]() | Piruz Gabitashvili | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 | |
22 | ![]() | Davit Gogotishvili | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 70 | |
20 | ![]() | Temur Gognadze | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |
12 | ![]() | Dachi Tsnobiladze | HV,DM,TV(C) | 31 | 74 | |
2 | ![]() | Tato Zhividze | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | |
16 | ![]() | Giorgi Ubilava | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | |
6 | ![]() | Ebenezer Kpozo | HV(C) | 19 | 65 |