Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yavor Ivanov | HV(PC) | 33 | 73 | ||
8 | Milen Mitev | TV(PC),AM(C) | 33 | 74 | ||
2 | Adrian Girginov | HV,DM(T) | 24 | 63 | ||
73 | Ivan Vinkov | TV,AM(P) | 32 | 65 | ||
21 | Yakub Idrizov | DM,TV(C) | 34 | 67 |