Full Name: Ignacio Pastor Alemañ
Tên áo: PASTOR
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Apr 3, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: Orihuela CF
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2025 | Orihuela CF | 73 |
Nov 27, 2023 | SD Tarazona | 73 |
Sep 21, 2022 | SD Tarazona | 73 |
May 8, 2022 | SD Huesca | 73 |
Apr 22, 2022 | SD Huesca | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Juan Pedro Pina | HV,DM(PT) | 39 | 75 | |
15 | ![]() | Juanmi Callejon | TV(C),AM(PTC) | 38 | 79 | |
9 | ![]() | Miguel Bianconi | F(C) | 32 | 76 | |
![]() | Unai Albizua | HV(TC) | 36 | 76 | ||
12 | ![]() | Emmanuel Omgba | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | |
![]() | Marc Sirera | HV(P) | 33 | 75 | ||
12 | ![]() | Armando Ortiz | TV(C) | 34 | 78 | |
![]() | Steven Prieto | F(C) | 27 | 75 | ||
![]() | Juanma García | HV(TC) | 28 | 67 | ||
16 | ![]() | Leonardo Rivoira | HV(C) | 27 | 74 | |
16 | ![]() | Nacho Pastor | HV(PC) | 24 | 73 |