Full Name: Nikolas Chatzimitsis
Tên áo: CHATZIMITSIS
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Sep 10, 2003)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 52
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | Olympiakos Nicosia | 65 |
Sep 27, 2022 | Olympiakos Nicosia | 65 |
Jul 29, 2022 | Anorthosis Famagusta | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tassos Kissas | GK | 36 | 75 | ||
Renato Santos | AM,F(PTC) | 33 | 76 | |||
34 | João Mário | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
60 | Andreas Frangeskou | HV(PC) | 28 | 74 | ||
40 | Markos Charalambous | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
17 | Filipe Vieirinha | AM(PTC) | 28 | 67 | ||
Rui Moreira | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 77 | |||
19 | Thomas Ioannou | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
11 | Dimitris Charalampous | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
18 | Filippos Eftichidis | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
Konstantinos Karagiannis | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
30 | Henry Bates Andreou | HV(TC) | 23 | 67 | ||
32 | Michalis Kyriakou | GK | 21 | 68 | ||
40 | Sotiris Kaiafas | HV,DM(C) | 20 | 60 | ||
5 | Jordan Perez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 65 |