Full Name: Ashley Cole

Tên áo: COLE

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 43 (Dec 20, 1980)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Chọn vị trí
Quyết liệt
Cần cù
Tốc độ
Movement
Lãnh đạo
Marking
Stamina

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2019Derby County82
Jun 4, 2019Derby County82
Feb 22, 2019Derby County82
Jan 22, 2019Derby County83
Jan 12, 2019Los Angeles Galaxy83

Derby County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Craig ForsythCraig ForsythHV(TC),DM,TV(T)3580
9
James CollinsJames CollinsF(C)3481
11
Nathaniel Mendez-LaingNathaniel Mendez-LaingTV,AM(PT)3280
35
Curtis NelsonCurtis NelsonHV(C)3182
7
Tom BarkhuizenTom BarkhuizenAM(PT),F(PTC)3179
5
Sonny BradleySonny BradleyHV(C)3380
14
Conor WashingtonConor WashingtonAM(PT),F(PTC)3279
18
Marcus Harness
Ipswich Town
AM(PTC)2882
8
Ben OsbornBen OsbornHV,DM(T),TV(PTC)3082
32
Ebou AdamsEbou AdamsDM,TV(C)2878
20
Callum ElderCallum ElderHV,DM,TV(T)2979
24
Ryan NyambeRyan NyambeHV(PC),DM,TV(P)2780
31
Josh VickersJosh VickersGK2976
19
Kayden JacksonKayden JacksonF(C)3078
23
Joe WardJoe WardHV,DM,TV(P),AM(PT)2979
10
Jerry Yates
Swansea City
AM(PT),F(PTC)2882
27
Corey Blackett-TaylorCorey Blackett-TaylorAM(PT),F(PTC)2777
2
Kane WilsonKane WilsonHV,DM(P),TV(PC)2479
12
Nathaniel Phillips
Liverpool
HV(C)2785
17
Kenzo GoudmijnKenzo GoudmijnTV,AM(TC)2280
Jacob Widell ZetterströmJacob Widell ZetterströmGK2682
6
Tyrese FornahTyrese FornahDM,TV(C)2578
6
Eiran CashinEiran CashinHV(C)2380
16
Tony WestonTony WestonAM(P),F(PC)2165
16
Liam ThompsonLiam ThompsonDM,TV(C)2277
4
David Ozoh
Crystal Palace
DM,TV(C)1977
21
Jake RooneyJake RooneyHV(PC)2167
13
Rohan LuthraRohan LuthraGK2265
Morten SpencerMorten SpencerHV,DM,TV(C)2065
26
Darren RobinsonDarren RobinsonDM,TV(C)1965
Harry EvansHarry EvansGK2060
Freddie TurleyFreddie TurleyHV,DM,TV(C)1868
Emmanuel IlesanmiEmmanuel IlesanmiAM(PT),F(PTC)2065
28
Tawanda Chirewa
Wolverhampton Wanderers
TV(C),AM(PTC)2173
39
Dajaune BrownDajaune BrownF(C)1967
16
Ben RadcliffeBen RadcliffeHV(PC)2165