Craig BELLAMY

Full Name: Craig Bellamy

Tên áo: BELLAMY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 45 (Jul 13, 1979)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Phạt góc
Quyết liệt
Movement
Cần cù
Điều khiển
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2014Cardiff City87
Jan 10, 2014Cardiff City87
Jan 6, 2014Cardiff City88
Jan 7, 2013Cardiff City88
Aug 10, 2012Cardiff City88
Dec 2, 2010Manchester City88
Dec 2, 2010Manchester City đang được đem cho mượn: Cardiff City88
Jun 10, 2010Manchester City đang được đem cho mượn: Cardiff City90
Jun 10, 2010Manchester City90

Cardiff City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Aaron RamseyAaron RamseyTV,AM(C)3483
8
Joe RallsJoe RallsDM,AM(C),TV(TC)3182
21
Jak AlnwickJak AlnwickGK3180
4
Dimitrios GoutasDimitrios GoutasHV(C)3183
12
Calum ChambersCalum ChambersHV(PC),DM(C)3083
17
Jamilu CollinsJamilu CollinsHV,DM,TV,AM(T)3082
11
Callum O'DowdaCallum O'DowdaHV,DM(T),TV,AM(PT)3082
47
Callum RobinsonCallum RobinsonAM,F(PTC)3082
20
Anwar el GhaziAnwar el GhaziAM(PT),F(PTC)2983
1
Ethan HorvathEthan HorvathGK2982
38
Perry NgPerry NgHV(PC),DM,TV(P)2983
16
Chris WillockChris WillockAM,F(PTC)2782
22
Yakou MeitéYakou MeitéAM(PT),F(PTC)2981
14
David TurnbullDavid TurnbullTV,AM(C)2583
35
Andy RinomhotaAndy RinomhotaDM,TV(C)2881
5
Jesper DalandJesper DalandHV(C)2583
Sivert Mannsverk
Ajax
DM,TV(C)2283
23
Joel BaganJoel BaganHV,DM,TV(T)2378
32
Ollie TannerOllie TannerAM,F(PC)2278
Roko ŠimićRoko ŠimićF(C)2182
2
Will FishWill FishHV(C)2278
27
Rubin ColwillRubin ColwillAM(PTC)2380
18
Alex RobertsonAlex RobertsonDM,TV,AM(C)2280
Yousef SalechYousef SalechF(C)2380
39
Isaak DaviesIsaak DaviesAM,F(PTC)2381
Will Alves
Leicester City
TV,AM(C)1970
45
Cian AshfordCian AshfordAM(PTC)2073
41
Matthew TurnerMatthew TurnerGK2365
49
Luey GilesLuey GilesHV,DM,TV(T)1867
Raheem ConteRaheem ConteTV(C)2265
83
Sekou KabaSekou KabaAM(T),F(TC)1865
Luke PearceLuke PearceF(C)2065
44
Ronan KpakioRonan KpakioHV,DM,TV(P)1765
43
Adeteye GbadehanAdeteye GbadehanDM,TV(C)2165