96
Ryan KURNIA

Full Name: Ryan Kurnia

Tên áo: KURNIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Jun 28, 1996)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Persib Bandung

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2023Persib Bandung73
Oct 26, 2023Persib Bandung71
Aug 13, 2023Persib Bandung71
Jul 3, 2023Persib Bandung71
May 14, 2023Persib Bandung71
Sep 3, 2022Persikabo 197371
Jul 9, 2022Persikabo 197370

Persib Bandung Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Dedi KusnandarDedi KusnandarDM,TV(C)3375
8
Gervane KastaneerGervane KastaneerAM(PT),F(PTC)2975
23
Marc KlokMarc KlokDM,TV(C)3278
16
Achmad JufriyantoAchmad JufriyantoHV(C)3874
18
Adam AlisAdam AlisTV(C),AM(PTC)3175
13
Febri HariyadiFebri HariyadiAM,F(PT)2975
56
Rezaldi HehanusaRezaldi HehanusaHV,DM,TV(T)2973
Saddil RamdaniSaddil RamdaniAM,F(PT)2676
Abdul AzizAbdul AzizDM,TV(C)3171
12
Henhen HerdianaHenhen HerdianaHV,DM(P)2975
14
Teja Paku AlamTeja Paku AlamGK3076
27
Zalnando ZalnandoZalnando ZalnandoHV,DM,TV(T)2872
53
Rachmat IriantoRachmat IriantoHV,DM(PC)2576
9
Dimas DrajadDimas DrajadF(PTC)2875
5
Kakang RudiantoKakang RudiantoHV(PC),DM(P)2271
7
Beckham PutraBeckham PutraTV(C),AM(PTC)2375
4
Gustavo FrançaGustavo FrançaHV(C)2875
97
Edo FebriansyahEdo FebriansyahHV,DM,TV,AM(T)2775
37
Ferdiansyah CecepFerdiansyah CecepAM(PTC),F(PT)2168
19
David da SilvaDavid da SilvaF(C)3577
96
Ryan KurniaRyan KurniaAM(PT),F(PTC)2873
6
Robi DarwisRobi DarwisHV,DM,TV(C)2170
99
Sheva SanggasiSheva SanggasiGK2162
71
Adzikry FadlillahAdzikry FadlillahAM(C)2262
94
Mailson LimaMailson LimaAM,F(T)3174
Faris AbdulFaris AbdulHV(C)2163
50
Fitrah MaulanaFitrah MaulanaGK1963
73
Zulkifli LukmansyahZulkifli LukmansyahHV(P),DM,TV(PC)1860