19
David DA SILVA

Full Name: David Aparecido Da Silva

Tên áo: DA SILVA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Nov 12, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Persib Bandung

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2023Persib Bandung77
Oct 20, 2023Persib Bandung76
Mar 2, 2023Persib Bandung76

Persib Bandung Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Alves CiroAlves CiroAM,F(PTC)3577
32
Victor IgbonefoVictor IgbonefoHV(C)3974
11
Dedi KusnandarDedi KusnandarDM,TV(C)3375
2
Nick KuipersNick KuipersHV(C)3277
1
Kevin Ray MendozaKevin Ray MendozaGK3075
8
Gervane KastaneerGervane KastaneerAM(PT),F(PTC)2875
23
Marc KlokMarc KlokDM,TV(C)3178
10
Del Pino TyronneDel Pino TyronneAM(PTC)3478
16
Achmad JufriyantoAchmad JufriyantoHV(C)3874
18
Adam Alis
Borneo FC
TV(C),AM(PTC)3175
13
Febri HariyadiFebri HariyadiAM,F(PT)2875
56
Rezaldi HehanusaRezaldi HehanusaHV,DM,TV(T)2973
6
Abdul AzizAbdul AzizDM,TV(C)3171
12
Henhen HerdianaHenhen HerdianaHV,DM(P)2975
14
Teja Paku AlamTeja Paku AlamGK3076
27
Zalnando ZalnandoZalnando ZalnandoHV,DM,TV(T)2872
53
Rachmat IriantoRachmat IriantoHV,DM(PC)2576
9
Dimas DrajadDimas DrajadF(PTC)2775
17
Mateo KocijanMateo KocijanHV,DM(C)2975
5
Kakang RudiantoKakang RudiantoHV(PC),DM(P)2271
7
Beckham PutraBeckham PutraTV(C),AM(PTC)2375
4
Gustavo FrançaGustavo FrançaHV(C)2875
97
Edo FebriansyahEdo FebriansyahHV,DM,TV,AM(T)2775
37
Ferdiansyah CecepFerdiansyah CecepAM(PTC),F(PT)2168
19
David da SilvaDavid da SilvaF(C)3577
96
Ryan KurniaRyan KurniaAM(PT),F(PTC)2873
6
Robi DarwisRobi DarwisHV,DM,TV(C)2170
99
Sheva SanggasiSheva SanggasiGK2062
71
Adzikry FadlillahAdzikry FadlillahAM(C)2162
Ridwan AnsoriRidwan AnsoriAM,F(T)2161
94
Mailson LimaMailson LimaAM,F(T)3074
Faris AbdulFaris AbdulHV(C)2163
50
Fitrah MaulanaFitrah MaulanaGK1863