Full Name: Kahlid Hussein Al-Dubaysh
Tên áo: AL-DUBAYSH
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Nov 27, 1998)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2024 | Al Ain SFC | 73 |
Jun 7, 2023 | Al Ain SFC | 73 |
Dec 20, 2022 | Damac FC | 73 |
Dec 5, 2022 | Damac FC | 73 |
Dec 5, 2022 | Damac FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Bruno Grassi | GK | 38 | 74 | |
![]() | Mauro González | DM(C),TV(TC) | 28 | 77 | ||
55 | ![]() | Nawaf Al-Sabhi | HV(C) | 35 | 78 | |
![]() | Bandar Al-Shahrani | GK | 24 | 63 | ||
![]() | Al-Mutasim Sediq Hassan | TV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Hassan Raghfawi | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
![]() | Daouda Sylla | HV,DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
7 | ![]() | Ailton Dodo | AM,F(PT) | 34 | 75 | |
2 | ![]() | Bandar Al-Shamrani | TV(C) | 21 | 63 | |
4 | ![]() | Hassan Ali Rabea | HV,DM(PT) | 21 | 63 | |
15 | ![]() | Ziyad Al-Refaei | TV(C) | 20 | 60 | |
17 | ![]() | Ali Al-Jassem | AM,F(PT) | 24 | 63 | |
70 | ![]() | Abdulkarim Trawri | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
![]() | Mohamed Al-Sufyani | TV,AM(C) | 26 | 65 |