Full Name: Mazid Freih Al-Enazi
Tên áo: FREIH
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jul 6, 1989)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: Al Ula
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tiago Bezerra | AM,F(PTC) | 38 | 78 | ||
![]() | Eduardo Henrique | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
![]() | Khaled Narey | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 83 | ||
![]() | Ali Al-Zubaidi | HV,DM(P) | 32 | 73 | ||
![]() | Ahmad Al-Zain | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
![]() | Mazid Freih | GK | 35 | 70 | ||
![]() | Yousef Haqawi | HV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
![]() | Ahmed Al-Jubaya | GK | 23 | 65 | ||
![]() | Ayman Al-Khulaif | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
![]() | Ismail Mokadem | HV(C) | 29 | 80 | ||
45 | ![]() | Faisal Al-Asmari | TV(C) | 21 | 63 |