Full Name: Tao Jeammet
Tên áo: JEAMMET
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (Jul 31, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Bergerac Périgord | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Pierre Laborde-Turon | GK | 29 | 67 | |
16 | ![]() | Geoffrey Gamelin | GK | 24 | 60 | |
5 | ![]() | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 30 | 65 | |
22 | ![]() | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | |
![]() | Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 | ||
![]() | Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | ||
25 | ![]() | Marc Laurent | HV,DM(C) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | |
8 | ![]() | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |