Full Name: Thomas Grant Delroy Dickson-Peters
Tên áo: DICKSON-PETERS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Sep 16, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 73
CLB: Whitehawk FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2024 | Whitehawk FC | 67 |
Nov 14, 2023 | Norwich City | 67 |
May 30, 2023 | Norwich City | 67 |
Feb 3, 2023 | Norwich City đang được đem cho mượn: Grimsby Town | 67 |
May 11, 2022 | Norwich City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Charlie Walker | F(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Greg Luer | F(C) | 30 | 68 | ||
![]() | Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 27 | 68 | ||
![]() | Will Huffer | GK | 26 | 67 | ||
![]() | Zaki Oualah | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Filip Chalupniczak | GK | 24 | 60 | ||
![]() | Tom Dickson-Peters | F(C) | 22 | 67 | ||
![]() | Taylor Seymour | GK | 23 | 60 | ||
![]() | Wasiri Williams | HV(PC) | 24 | 70 | ||
![]() | Moe Shubbar | AM,F(PC) | 21 | 60 |