Full Name: Jordan Alexandre
Tên áo: ALEXANDRE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Sep 21, 1999)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2024 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 65 |
Sep 22, 2022 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Youssouf Touré | F(C) | 38 | 73 | |||
3 | Kévin Châtelain | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
10 | Akim Orinel | AM(PTC) | 38 | 78 | ||
26 | Raphaël Delvigne | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
7 | Mohamed Ouchmid | TV(C) | 32 | 74 | ||
8 | Mohamed Fadhloun | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
Lucas Mocio | GK | 30 | 72 | |||
Yanis Barka | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
Félix Ley | TV,AM(C) | 23 | 78 | |||
Naël Jaby | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
16 | Vicenzo Bezzina | GK | 26 | 65 | ||
2 | Théo Chefson | HV(PTC) | 25 | 62 | ||
Karl de Souza | HV(PTC) | 26 | 60 | |||
5 | David Russo | HV(C) | 26 | 68 | ||
20 | Julien Mouillon | HV,DM(C) | 27 | 66 |