Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Estepona
Tên viết tắt: EST
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Francisco Muñoz Pérez (3,800)
Giải đấu: Segunda B IV
Địa điểm: Estepona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Brimah Razak | GK | 37 | 73 | |
9 | ![]() | Rubén Mesa | F(C) | 33 | 76 | |
15 | ![]() | Lolo Guerrero | HV(C) | 37 | 78 | |
10 | ![]() | Borja Díaz | TV(C) | 34 | 77 | |
7 | ![]() | Omar Perdomo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 77 | |
12 | ![]() | Sergio Moreno | F(C) | 26 | 78 | |
2 | ![]() | Kingsley Fobi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 74 | |
13 | ![]() | Alfonso Liceras | GK | 24 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |