Full Name: Gabriel Robinson
Tên áo: ROBINSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Feb 5, 1995)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Grindavík | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Einar Karl Ingvarsson | F(C) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Kristófer Konrádsson | HV,DM,TV,AM,F(T) | 27 | 65 | |
13 | ![]() | Nuno Malheiro | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
![]() | GK | 23 | 73 | |||
77 | ![]() | Kwame Quee | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | |
![]() | Hassan Jalloh | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 |