Full Name: Maximilian Franke
Tên áo: FRANKE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Mar 24, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: SV Lippstadt 08
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 8, 2024 | SV Lippstadt 08 | 67 |
Jun 15, 2023 | SV Lippstadt 08 | 67 |
Jun 2, 2023 | SC Verl | 67 |
Jun 1, 2023 | SC Verl | 67 |
Mar 24, 2023 | SC Verl đang được đem cho mượn: BFC Dynamo | 67 |
Aug 27, 2022 | SC Verl đang được đem cho mượn: BFC Dynamo | 67 |
Jun 2, 2022 | SC Verl | 67 |
Jun 1, 2022 | SC Verl | 67 |
Jan 27, 2022 | SC Verl đang được đem cho mượn: Sportfreunde Lotte | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Viktor Maier | AM,F(C) | 35 | 75 | ||
8 | Joep Munsters | HV(TC),DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
6 | Lars Holtkamp | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
29 | Maximilian Franke | TV,AM(PT) | 22 | 67 | ||
15 | Iker Luis Kohl | HV,DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
22 | Wladimir Wagner | F(C) | 23 | 65 |