3
Yilson MOSQUERA

Full Name: Yilson Alejandro Mosquera Bedoya

Tên áo: Y.A. MOSQUERA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Jul 20, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Jaguares de Córdoba

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 14, 2024Jaguares de Córdoba76
May 1, 2024Envigado76
Oct 19, 2023Envigado76
Oct 11, 2023Envigado74
Nov 29, 2022Envigado74
Nov 23, 2022Envigado70

Jaguares de Córdoba Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Darwin AndradeDarwin AndradeHV,DM,TV(PT)3478
25
Juan RoaJuan RoaDM,TV,AM(C)3079
Michael GómezMichael GómezF(C)2778
6
Yimmer SalasYimmer SalasDM,TV(C)2874
24
Damir CéterDamir CéterF(C)2777
3
Yilson MosqueraYilson MosqueraHV,DM,TV(C)2376
31
Jáder MazaJáder MazaAM(PT)3076
10
Kevin LugoKevin LugoTV,AM(C)2775
23
Jaime DíazJaime DíazHV,DM,TV(P)2578
12
Víctor BridVíctor BridGK2460
10
Duván RodríguezDuván RodríguezAM,F(P)2875
15
Kahiser LenisKahiser LenisHV,DM,TV,AM(T)2476
16
Andrés CarabalíAndrés CarabalíAM(PT),F(PTC)2775