Full Name: Luis Samuel Adlard
Tên áo: ADLARD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (Mar 28, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2023 | Grimsby Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Danny Rose | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
Curtis Thompson | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | |||
16 | Callum Ainley | TV,AM(PTC) | 26 | 73 | ||
4 | Kieran Green | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
5 | Harvey Rodgers | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 76 | ||
10 | Charles Vernam | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
9 | Rekeil Pyke | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
25 | Donovan Wilson | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
15 | Harry Clifton | TV,AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Doug Tharme | HV(PTC) | 24 | 73 | |||
Denver Hume | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | |||
12 | Jake Eastwood | GK | 27 | 72 | ||
29 | Alex Hunt | TV(C) | 23 | 73 | ||
28 | Toby Mullarkey | HV,DM,TV(C) | 28 | 72 |