Full Name: Jimmy Tau

Tên áo: TAU

Vị trí: HV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 44 (Jul 23, 1980)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2013Kaizer Chiefs78
May 22, 2013Kaizer Chiefs78
May 16, 2013Kaizer Chiefs80

Kaizer Chiefs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Itumeleng KhuneItumeleng KhuneGK3776
17
Edson CastilloEdson CastilloDM,TV(C)3081
23
Sifiso HlantiSifiso HlantiHV,DM(T)3478
1
Brandon PetersenBrandon PetersenGK3078
39
Reeve FroslerReeve FroslerHV(PT),DM,TV(P)2678
34
Karabo MolefeKarabo MolefeGK2165
44
Bruce BvumaBruce BvumaGK2977
19
Happy MashianeHappy MashianeHV,DM,TV,AM(T)2675
27
Njabulo NgcoboNjabulo NgcoboHV(PC),DM(C)3077
33
Sabelo RadebeSabelo RadebeTV(C),AM(PTC)2474
Njabulo Blom
St. Louis CITY SC
HV(P),DM,TV(PC)2483
12
Nkosingiphile NgcoboNkosingiphile NgcoboTV(C),AM(PTC)2577
24
Thatayaone DitlhokweThatayaone DitlhokweHV(C)2680
11
Tebogo PotsaneTebogo PotsaneAM(PTC)3176
13
Pule MmodiPule MmodiAM(PTC)3179
3
Mduduzi MdantsaneMduduzi MdantsaneTV,AM(C)2979
8
Yusuf MaartYusuf MaartDM,TV,AM(C)2979
4
Zitha KwinikaZitha KwinikaHV(PC),DM(P)3078
5
Sibongiseni MthethwaSibongiseni MthethwaDM,TV(C)3077
9
Ashley Du PreezAshley Du PreezAM(PT),F(PTC)2779
18
Dillan SolomonsDillan SolomonsHV,DM,TV,AM(P)2576
22
Lehlogonolo MatlouLehlogonolo MatlouAM(PTC)2676
25
Spiwe MsimangoSpiwe MsimangoHV,DM(C)2779
35
Aden MccarthyAden MccarthyHV(C)2065
2
Edmilson DoveEdmilson DoveHV(TC),DM,TV(T)3078
42
Mduduzi ShabalalaMduduzi ShabalalaAM(PT),F(PTC)2075
7
Ranga ChivaviroRanga ChivaviroF(C)3175
36
Wandile DubaWandile DubaF(C)2067
Vicky MkhawanaVicky MkhawanaAM,F(C)1860
Fiacre NtwariFiacre NtwariGK2577
21
Christian SaileChristian SaileF(C)2477
28
Mfundo VilakaziMfundo VilakaziAM(PTC)1962