Full Name: Ryosuke Tada
Tên áo: TADA
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Aug 7, 1992)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2023 | Giravanz Kitakyushu | 73 |
May 3, 2023 | Giravanz Kitakyushu | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
HV(C) | 20 | 70 | ||||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 26 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 25 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 25 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 28 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 24 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
TV,AM(PT) | 19 | 63 |