Full Name: Shogo Nishikawa
Tên áo: NISHIKAWA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jul 1, 1983)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2019 | FC Ryukyu | 78 |
Feb 12, 2019 | FC Ryukyu | 78 |
Dec 2, 2018 | Yokohama FC | 78 |
Dec 1, 2018 | Yokohama FC | 78 |
Mar 15, 2018 | Yokohama FC đang được đem cho mượn: Tochigi SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Mu Kanazaki | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
1 | GK | 36 | 70 | |||
4 | Hiroki Fujiharu | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | ||
9 | Ryunosuke Noda | AM(PT),F(PTC) | 35 | 74 | ||
16 | Takuma Abe | AM,F(PC) | 36 | 74 | ||
8 | Koki Kiyotake | AM(PTC) | 33 | 75 | ||
26 | Junto Taguchi | GK | 27 | 75 | ||
99 | Takahiro Yanagi | HV(PC) | 26 | 76 | ||
35 | Sadam Sulley | F(C) | 27 | 74 | ||
7 | Haruto Shirai | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
11 | Kaisei Ishii | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
Sho Hiramatsu | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
10 | Yu Tomidokoro | TV(TC),AM(T) | 34 | 73 | ||
22 | Makito Uehara | HV,DM(PT) | 25 | 75 | ||
11 | Katsuya Nakano | TV,AM(P) | 27 | 75 | ||
89 | Daisuke Takagi | TV,AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
19 | Takayuki Takayasu | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
6 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
Yusuke Ogawa | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Ryota Iwabuchi | AM,F(PC) | 34 | 65 | ||
2 | Takayuki Fukumura | HV(TC),DM(T) | 32 | 76 | ||
21 | GK | 19 | 70 | |||
GK | 21 | 65 |