Full Name: Jordan Gibson
Tên áo: GIBSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 29 (Jun 23, 1995)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Loughgall FC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2025 | Loughgall FC | 66 |
Sep 22, 2022 | Ballymena United | 66 |
Jul 17, 2022 | Ballymena United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Conor Mccloskey | AM(PT) | 33 | 68 | |
![]() | Dougie Wilson | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
17 | ![]() | Matthew O'Brien | TV(C),AM(PTC) | 21 | 68 | |
8 | ![]() | Ryan Waide | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |
12 | ![]() | Robbie Norton | DM,TV(C) | 27 | 67 | |
13 | ![]() | Jordan Gibson | TV,AM(C) | 29 | 66 | |
27 | ![]() | Adhamh Towe | HV(P),DM,TV(C) | 20 | 65 |