Full Name: Jonathan Frazer
Tên áo: FRAZER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (May 30, 1996)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 60
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2022 | Harland & Wolff Welders | 63 |
Dec 23, 2021 | Crusaders | 63 |
Sep 8, 2021 | Crusaders | 63 |
Jun 13, 2021 | Glentoran | 63 |
Jun 5, 2021 | Glentoran | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stephen Garrett | F(C) | 37 | 73 | |||
Michael Mclellan | F(C) | 31 | 73 | |||
Carl Mccomb | AM(PT),F(PTC) | 31 | 71 | |||
Scott Davidson | AM(P),F(PC) | 32 | 71 | |||
Jonny Frazer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 63 | |||
Michael Smith | TV,AM(T) | 31 | 66 | |||
Callum Byers | HV(PC) | 26 | 63 | |||
Sam Johnston | GK | 28 | 65 | |||
James Mccarthy | HV(TC),DM(T) | 23 | 60 | |||
Ben Mccauley | GK | 25 | 60 | |||
Kyan Gunn | TV(C) | 19 | 60 |