Full Name: Sean O'kane
Tên áo: O'KANE
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Dec 3, 2004)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | Harland & Wolff Welders | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Stephen Garrett | F(C) | 37 | 73 | ||
![]() | Michael Mclellan | F(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Carl Mccomb | AM(PT),F(PTC) | 32 | 71 | ||
![]() | Scott Davidson | AM(P),F(PC) | 33 | 71 | ||
![]() | Jonny Frazer | AM(PT),F(PTC) | 28 | 63 | ||
![]() | Michael Smith | TV,AM(T) | 32 | 66 | ||
![]() | Callum Byers | HV(PC) | 27 | 63 | ||
![]() | Sam Johnston | GK | 28 | 65 | ||
![]() | James Mccarthy | HV(TC),DM(T) | 24 | 60 | ||
![]() | Ben Mccauley | GK | 26 | 60 | ||
![]() | Kyan Gunn | TV(C) | 20 | 60 | ||
16 | ![]() | Sean O'Kane | HV,DM(C) | 20 | 60 |