Full Name: Michael Huber
Tên áo: HUBER
Vị trí: HV,DM(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jan 14, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 76
CLB: SV Oberwart
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2024 | SV Oberwart | 70 |
May 16, 2024 | SV Oberwart | 78 |
Nov 26, 2022 | Grazer AK | 78 |
Oct 6, 2022 | Grazer AK | 78 |
Jun 29, 2021 | Grazer AK | 78 |
May 12, 2021 | TSV Hartberg | 78 |
Oct 7, 2020 | TSV Hartberg | 81 |
Oct 1, 2020 | TSV Hartberg | 78 |
May 3, 2019 | TSV Hartberg | 78 |
Jul 19, 2018 | TSV Hartberg | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | ![]() | Rajko Rep | AM,F(PTC) | 34 | 79 | |
23 | ![]() | Patrick Farkas | HV,DM,TV(PT) | 32 | 73 | |
![]() | Marko Dušak | HV(C) | 35 | 76 | ||
23 | ![]() | Michael Huber | HV,DM(PC) | 35 | 70 | |
![]() | Csaba Mester | AM,F(TC) | 22 | 73 | ||
![]() | Jürgen Lemmerer | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | ![]() | Sam Schutti | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 |