33
Yu-Min CHO

Full Name: Cho Yu-Min

Tên áo: Y M CHO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Nov 17, 1996)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sharjah FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Sharjah FC82
Sep 25, 2024Sharjah FC81
Jul 26, 2024Sharjah FC81
Feb 15, 2024Sharjah FC81
Nov 3, 2023Daejeon Hana Citizen81
Apr 22, 2023Daejeon Hana Citizen81
Apr 18, 2023Daejeon Hana Citizen80
Jan 8, 2023Daejeon Hana Citizen80
Feb 2, 2022Daejeon Hana Citizen80
Oct 21, 2021Suwon FC80

Sharjah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
49
Adel TaarabtAdel TaarabtTV,AM(C)3583
9
Paco AlcácerPaco AlcácerF(C)3185
88
Majed HassanMajed HassanDM,TV(C)3277
7
Caio LucasCaio LucasAM,F(PTC)3184
26
Salem SalehSalem SalehF(C)3376
27
Luan PereiraLuan PereiraTV,AM(PTC)2582
10
Firas Ben LarbiFiras Ben LarbiAM(PTC)2880
16
Darko NejašmićDarko NejašmićDM,TV(C)2682
22
Leon DajakuLeon DajakuAM(PT),F(PTC)2478
23
Tyrone ConraadTyrone ConraadAM(PT),F(PTC)2878
33
Yu-Min ChoYu-Min ChoHV(C)2882
5
Maro KatinićMaro KatinićHV(C)2178
30
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM(PT),F(PTC)2480
27
Guilherme Biro
Corinthians
AM(PTC)2180
24
Majid RashidMajid RashidDM,TV,AM(C)2482
19
Khaled EbraheimKhaled EbraheimHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Marcus MeloniMarcus MeloniHV,DM,TV(PT)2480
55
Junior KameniJunior KameniF(C)2374
40
Adel Al-HosaniAdel Al-HosaniGK3578
13
Mohamed Bin HabibMohamed Bin HabibGK2976
18
Abdulla GhanimAbdulla GhanimHV(C)2977
13
Saleem SultanSaleem SultanHV(PC)3178
4
Shahin AbdulrahmanShahin AbdulrahmanHV(TC)3278
3
Alhusain SalehAlhusain SalehHV,DM,TV(T)3378
11
Majid SuroorMajid SuroorHV,DM(C)2777
14
Khalid BawazirKhalid BawazirAM(PTC),F(PT)2976
49
Mayed MuhsinMayed MuhsinGK2870
33
Hamad FahadHamad FahadHV,DM,TV(T)2270
8
Mohammad AbdulbasitMohammad AbdulbasitDM,TV(C)2979
44
David PetrovićDavid PetrovićHV(TC)2278
1
Khaled TawhidKhaled TawhidGK2172
Ali Al-HadidiAli Al-HadidiHV(C)2266
Matar ZaalMatar ZaalHV,DM(PT)2165
17
Dhari FahadDhari FahadTV(C)2166
77
Khalifa SembaijKhalifa SembaijTV(C)2365
21
Mayed SaeedMayed SaeedAM(PT),F(PTC)2165
Ali TahirAli TahirAM(PT),F(PTC)2265
Abdelrahman MuradAbdelrahman MuradAM(PT),F(PTC)2365
Abdalla ZaalAbdalla ZaalGK1963
99
Sultan Al-SaadiSultan Al-SaadiAM(PT),F(PTC)1762