28
Erol Can AKDAG

Full Name: Erol Can Akdağ

Tên áo: AKDAG

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Aug 18, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2024Giresunspor76
Jun 2, 2023Giresunspor76
Jun 1, 2023Giresunspor76
Sep 21, 2022Giresunspor đang được đem cho mượn: Tuzlaspor76
Sep 16, 2022Giresunspor đang được đem cho mượn: Tuzlaspor76

Giresunspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Fatih YilmazFatih YilmazHV(TC)2268
30
Arda KilicArda KilicHV(TC)1969
24
Göktan CörütGöktan CörütGK2465
Dogac CifciDogac CifciGK2165
23
Ertugrul SenlikogluErtugrul SenlikogluHV,DM,TV(P),AM(PT)2570
97
Furkan KütükFurkan KütükDM,TV(C)2170
50
Baris GünBaris GünHV(TC)2067
17
Sahin DikSahin DikHV,DM,TV(T)2073
88
Ahmet KaraAhmet KaraHV,DM,TV(T)1863
22
Ali AkçayAli AkçayHV,DM,TV(P)1865
77
Mehmet KeskinMehmet KeskinHV(PC)2270
54
Eren KaçarEren KaçarTV(C)2063
66
Alperen KöşkerAlperen KöşkerDM,TV(C)2167
82
Arda CebeciArda CebeciHV,DM,TV(P),AM(PT)1963
70
Emre NizamEmre NizamAM(PT)2263
84
Metin Caner AkbayrakMetin Caner AkbayrakAM(PT),F(PTC)2063
Mirac CakirogluMirac CakirogluAM(PT)1763
Efe Salih OksalEfe Salih OksalGK2163
34
Muhammet TurhanMuhammet TurhanF(C)1963
Mustafa Eren KeskinMustafa Eren KeskinAM(PT),F(PTC)2063
81
Enishan CeylanEnishan CeylanDM,TV(C)2065