4
Min-Woo SEO

Full Name: Seo Min-Woo

Tên áo: M W SEO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Mar 12, 1998)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Gangwon FC

On Loan at: Gimcheon Sangmu

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Feb 3, 2025Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Jan 31, 2025Gangwon FC79
Jan 29, 2025Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Jan 11, 2025Gangwon FC79
Jan 10, 2025Gangwon FC79
Jan 8, 2025Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Jan 2, 2025Gangwon FC79
Jan 1, 2025Gangwon FC79
Sep 12, 2024Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Sep 12, 2024Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Sep 2, 2024Gangwon FC79
Sep 1, 2024Gangwon FC79
Jul 5, 2024Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79
Dec 4, 2023Gangwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu79

Gimcheon Sangmu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Dae-Won KimDae-Won KimAM(PT),F(PTC)2881
42
Jae-Hyun GoJae-Hyun GoAM,F(PTC)2681
14
Dong-Gyeong LeeDong-Gyeong LeeTV(C),AM(PC)2782
2
Hyeon-Sik LeeHyeon-Sik LeeTV,AM(PC)2978
13
In-Pyo OhIn-Pyo OhHV,DM,TV(P),AM(PT)2875
1
Dong-Heon KimDong-Heon KimGK2878
44
Soo-Bin LeeSoo-Bin LeeDM,TV(C)2578
33
Dae-Won ParkDae-Won ParkHV(TC),DM,TV(T)2777
36
Tae-Hwan KimTae-Hwan KimHV,DM,TV(P)2579
31
Jong-Beom BaekJong-Beom BaekGK2477
11
Dong-Jun LeeDong-Jun LeeAM,F(PT)2880
Jin-Seong ParkJin-Seong ParkHV,DM,TV(T)2476
66
Soo-Il ParkSoo-Il ParkHV,DM,TV(PT)2977
16
Jun-Ho KimJun-Ho KimDM,TV,AM(C)2276
4
Min-Woo SeoMin-Woo SeoHV,DM,TV,AM(C)2779
19
Sang-Hyeok ParkSang-Hyeok ParkF(C)2376
88
Jin-Yong LeeJin-Yong LeeDM,TV(C)2479
Kyeong-Hyeon MinKyeong-Hyeon MinTV,AM(PT)2377
27
Sang-Hun ChuSang-Hun ChuAM,F(PT)2573
28
Seong-Ung MaengSeong-Ung MaengDM,TV(C)2980
20
Chan-Yong ParkChan-Yong ParkHV(C)2980
25
Seung-Wook ParkSeung-Wook ParkHV(PTC),DM(PT)2882
29
Gi-Yun ChoiGi-Yun ChoiAM,F(PT)2375
26
Hyun-Taek ChoHyun-Taek ChoHV(TC),DM,TV(T)2376
37
Joo-Chan KimJoo-Chan KimAM(PT),F(PTC)2176
8
Seung-Won LeeSeung-Won LeeTV,AM(C)2275
7
Seung-Sub KimSeung-Sub KimAM(PT),F(PTC)2876
5
Kang-San KimKang-San KimHV(C)2678
43
Se-Jin ParkSe-Jin ParkTV,AM(C)2176
In-Gyun KimIn-Gyun KimTV,AM(PT)2677
40
Byung-Kwan JeonByung-Kwan JeonAM(PTC)2278
34
Cheol-Woo ParkCheol-Woo ParkHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
39
Gun-Hee LeeGun-Hee LeeF(C)2776
45
Yi-Seok KimYi-Seok KimDM,TV(C)2778
41
Hyeon-Ho MoonHyeon-Ho MoonGK2270
15
Chan KimChan KimAM(PT),F(PTC)2575
35
Jung-Taek LeeJung-Taek LeeHV(C)2776
23
Ju-Hyeon LeeJu-Hyeon LeeGK2667
21
Tae-Hoon KimTae-Hoon KimGK2868
77
Sun YuSun YuHV(C)2067
22
Ye-Hoon ChoiYe-Hoon ChoiHV,DM,TV,AM(T)2167
18
Ki-Jong WonKi-Jong WonAM(PT),F(PTC)2975
6
Kyeong-Jun KimKyeong-Jun KimAM(PT),F(PTC)2873
38
Chan-Wook LeeChan-Wook LeeHV,DM(C)2273
Min-Kyu KimMin-Kyu KimHV(C)2773