13
In-Pyo OH

Full Name: Oh In-Pyo

Tên áo: I P OH

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 18, 1997)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 63

CLB: Seoul E-Land FC

On Loan at: Gimcheon Sangmu

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Feb 3, 2025Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Jan 31, 2025Seoul E-Land FC75
Jan 29, 2025Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Jan 11, 2025Seoul E-Land FC75
Jan 10, 2025Seoul E-Land FC75
Jan 8, 2025Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Jan 2, 2025Seoul E-Land FC75
Jan 1, 2025Seoul E-Land FC75
Sep 12, 2024Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Sep 2, 2024Seoul E-Land FC75
Sep 1, 2024Seoul E-Land FC75
Jul 5, 2024Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Apr 29, 2024Seoul E-Land FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu75
Jan 16, 2024Seoul E-Land FC75

Gimcheon Sangmu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Kang-Hyun YuKang-Hyun YuF(C)2978
17
Dae-Won KimDae-Won KimAM(PT),F(PTC)2881
14
Dong-Gyeong LeeDong-Gyeong LeeTV(C),AM(PC)2782
2
Hyeon-Sik LeeHyeon-Sik LeeTV,AM(PC)2978
13
In-Pyo OhIn-Pyo OhHV,DM,TV(P),AM(PT)2875
71
Jin-Woo JoJin-Woo JoHV(C)2579
1
Dong-Heon KimDong-Heon KimGK2878
33
Dae-Won ParkDae-Won ParkHV(TC),DM,TV(T)2777
3
Min-Duk KimMin-Duk KimHV(C)2878
11
Dong-Jun LeeDong-Jun LeeAM,F(PT)2880
30
Bong-Soo KimBong-Soo KimHV,DM,TV(C)2580
32
Myung-Jae JoungMyung-Jae JoungGK2265
66
Soo-Il ParkSoo-Il ParkHV,DM,TV(PT)2977
16
Jun-Ho KimJun-Ho KimDM,TV,AM(C)2276
4
Min-Woo SeoMin-Woo SeoHV,DM,TV,AM(C)2779
19
Sang-Hyeok ParkSang-Hyeok ParkF(C)2276
88
Jin-Yong LeeJin-Yong LeeDM,TV(C)2479
27
Sang-Hun ChuSang-Hun ChuAM,F(PT)2573
28
Seong-Ung MaengSeong-Ung MaengDM,TV(C)2980
20
Chan-Yong ParkChan-Yong ParkHV(C)2980
25
Seung-Wook ParkSeung-Wook ParkHV(PTC),DM(PT)2882
29
Gi-Yun ChoiGi-Yun ChoiAM,F(PT)2375
26
Hyun-Taek ChoHyun-Taek ChoHV(TC),DM,TV(T)2376
8
Seung-Won LeeSeung-Won LeeTV,AM(C)2275
7
Seung-Sub KimSeung-Sub KimAM(PT),F(PTC)2876
5
Kang-San KimKang-San KimHV(C)2678
10
Jae-Hyeon MoJae-Hyeon MoAM,F(PTC)2876
62
Sang-Min LeeSang-Min LeeHV,DM,TV(C)2575
24
Uk-Hyeon HongUk-Hyeon HongHV(C)2168
15
Chan KimChan KimAM(PT),F(PTC)2575
23
Ju-Hyeon LeeJu-Hyeon LeeGK2667
21
Tae-Hoon KimTae-Hoon KimGK2868
77
Sun YuSun YuHV(C)2067
22
Ye-Hoon ChoiYe-Hoon ChoiHV,DM,TV,AM(T)2167
18
Ki-Jong WonKi-Jong WonAM(PT),F(PTC)2975
6
Kyeong-Jun KimKyeong-Jun KimAM(PT),F(PTC)2873
20
Chan-Wook LeeChan-Wook LeeHV,DM(C)2273