Full Name: Lee Ji-Yong
Tên áo: LEE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Apr 1, 1999)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: Paju Citizen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Paju Citizen | 65 |
Sep 16, 2023 | Sri Pahang FC | 65 |
Apr 18, 2023 | Sri Pahang FC | 65 |
Jan 1, 2023 | Pohang Steelers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ho-Yeong Jeong | AM(PTC) | 28 | 65 | ||
15 | ![]() | Hyun-Woo Park | HV(C) | 28 | 65 | |
![]() | Ji-Yong Lee | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
23 | ![]() | Won-Chul Shin | HV,DM(PT) | 25 | 63 | |
![]() | Han-Rok Song | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |