Full Name: Jefferson Rodrigues Muniz
Tên áo: MUNIZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Jun 16, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | AA Portuguesa | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Sassá | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Hernane Brocador | F(C) | 38 | 76 | |||
Tavares Adryan | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
Anderson Rosa | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
Rafael Silva | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Jonathan Fernandes | TV,AM(C) | 29 | 77 | |||
29 | Carvalho Leandrinho | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
Wellington Cézar | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Oliveira Joazi | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | |||
Otacílio Cafu | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 76 | |||
Vinícius Kiss | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
João Paulo | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
3 | Diego Guerra | HV(C) | 34 | 73 | ||
João Lopes | GK | 28 | 70 | |||
4 | Rodolfo Filemon | HV(C) | 30 | 76 | ||
Luis Gustavo | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | |||
Romarinho Costa | TV,AM(C) | 31 | 67 | |||
Patrick Carvalho | F(C) | 27 | 68 |