Full Name: Kamo-Kamo Kevin Cumbane
Tên áo: KAMO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jul 19, 1999)
Quốc gia: Mô dăm bích
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: UD Songo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | UD Songo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kamo Kamo | AM,F(PTC) | 24 | 70 | |||
19 | Infren Nanani | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
28 | Momade Amadú | DM,TV(C) | 27 | 73 |