Full Name: Rafael Henrique Peixoto De Andrade
Tên áo: PEIXOTO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Mar 10, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | AA Caldense | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aparecido Elisson | GK | 38 | 73 | ||
![]() | Santos Bruninho | AM(C),F(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Fábio Szymonek | GK | 34 | 76 | ||
![]() | Couto Lula | HV(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Fabrício Bigode | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
![]() | Erick Salles | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
![]() | André Castro | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 74 | ||
![]() | Guilherme Martins | DM,TV(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Cardoso Franklin | AM(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Kayo Soares | DM,TV(C) | 28 | 65 |