6
Jair CORTÉS

Full Name: Jair Omar Cortés Álvarez

Tên áo: CORTÉS

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Nov 21, 2000)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 67

CLB: Atlético Morelia

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Atlético Morelia78
Jun 28, 2024Necaxa đang được đem cho mượn: Atlético Morelia78
Jun 16, 2024Atlético Morelia78
Jun 11, 2024Necaxa đang được đem cho mượn: Atlético Morelia78
Apr 23, 2024Necaxa78

Atlético Morelia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luis LópezLuis LópezHV(C)3178
José SaavedraJosé SaavedraHV(C)3276
7
Omar IslasOmar IslasAM,F(PT)2877
1
Antonio TorresAntonio TorresGK2877
9
Joao MaleckJoao MaleckAM(PT),F(PTC)2567
Enrique CedilloEnrique CedilloHV,DM(C)2876
24
Rolando OrtizRolando OrtizHV,DM(C)2277
Juan VegaJuan VegaHV,DM(PT)2668
Rolando GonzálezRolando GonzálezHV,DM(PT)3173
Christopher TrejoChristopher TrejoAM(PT),F(PTC)2578
21
Christopher EngelhartChristopher EngelhartAM(PT),F(PTC)2473
6
Jair CortésJair CortésHV(P),DM,TV(PC)2478
29
Fernando IllescasFernando IllescasAM,F(PT)2573
Diego GallegosDiego GallegosHV,DM(PT)2573
Josué GómezJosué GómezAM,F(T)2573
Patricio ZereceroPatricio ZereceroF(C)2465
20
Edson MartínezEdson MartínezDM,TV(C)2573
32
José GonzálezJosé GonzálezGK2363
3
Diego GarcíaDiego GarcíaHV(PC),DM(P)2470
Fernando GarceteFernando GarceteTV(C)2273
13
René LópezRené LópezHV,DM,TV(P)2275
Harold VázquezHarold VázquezHV,DM,TV(P)2565
30
Edson ChávezEdson ChávezDM,TV,AM(C)2770