Full Name: Kim Jung-Woo
Tên áo: KIM
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 42 (May 9, 1982)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2016 | Police Tero FC | 85 |
Feb 19, 2016 | Police Tero FC | 85 |
Aug 22, 2015 | Sharjah FC | 85 |
Feb 14, 2015 | Baniyas | 85 |
Oct 11, 2014 | Baniyas | 85 |
Feb 8, 2014 | Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Sharjah FC | 85 |
Jan 14, 2014 | Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Sharjah FC | 85 |
Oct 12, 2013 | Jeonbuk Motors đang được đem cho mượn: Sharjah FC | 85 |
Jan 14, 2011 | Gimcheon Sangmu | 85 |
Jun 9, 2008 | Gimcheon Sangmu | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Fernando Viana | AM(C),F(PTC) | 33 | 78 | |
77 | ![]() | Moussa Sanoh | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
5 | ![]() | Phitak Phimpae | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | |
10 | ![]() | Songkhramsamut Namphueng | TV,AM(C) | 21 | 68 | |
41 | ![]() | Sittichok Tudsanai | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
44 | ![]() | Janepob Phokhi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |
31 | ![]() | Wanchalerm Yingyong | DM,TV(C) | 31 | 74 | |
6 | ![]() | Pichitchai Sienkrthok | HV(PC) | 21 | 68 | |
29 | ![]() | Natthapat Makthuam | GK | 20 | 73 | |
18 | ![]() | Anipong Kijkam | GK | 25 | 65 | |
39 | ![]() | Sirawut Kengnok | DM,TV(C) | 24 | 67 | |
4 | ![]() | Parkin Harape | HV(TC),DM(C) | 23 | 63 | |
1 | ![]() | Sarawut Konglap | GK | 37 | 65 | |
2 | ![]() | Apichoak Seerawong | HV(C) | 30 | 63 | |
7 | ![]() | Adolph Koudakpo | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |