Full Name: Philip Mayaka
Tên áo: MAYAKA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Nov 20, 2000)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Charlotte FC
On Loan at: Crown Legacy FC
Squad Number: 66
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Crown Legacy FC | 70 |
Feb 9, 2024 | Crown Legacy FC | 70 |
Nov 2, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Nov 1, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Apr 4, 2023 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Crown Legacy FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Jaylin Lindsey | HV,DM(PT) | 24 | 80 | ||
60 | Cameron Duke | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
47 | Jean-Aniel Assi | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
66 | Philip Mayaka | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
41 | Brian Romero | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
27 | Nimfasha Berchimas | AM,F(PT) | 16 | 65 | ||
42 | Isaac Walker | GK | 23 | 65 | ||
51 | Nick Holliday | GK | 18 | 70 | ||
25 | Tyger Smalls | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |