Full Name: Philip Mayaka
Tên áo: MAYAKA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Nov 20, 2000)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Nashville SC
On Loan at: Huntsville City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Nashville SC đang được đem cho mượn: Huntsville City | 70 |
Mar 26, 2024 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Crown Legacy FC | 70 |
Feb 9, 2024 | Crown Legacy FC | 70 |
Nov 2, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Nov 1, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Apr 4, 2023 | Charlotte FC đang được đem cho mượn: Crown Legacy FC | 70 |
Mar 21, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Mar 12, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Jan 5, 2023 | Charlotte FC | 70 |
Jun 12, 2022 | Colorado Rapids | 70 |
Nov 22, 2021 | Colorado Rapids | 70 |
Nov 2, 2021 | Colorado Rapids | 65 |
Nov 1, 2021 | Colorado Rapids | 65 |
Apr 2, 2021 | Colorado Rapids đang được đem cho mượn: Colorado Springs Switchbacks | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Christian Koffi | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
![]() | Philip Mayaka | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
25 | ![]() | Fernando Cicéron | HV(TC) | 21 | 65 | |
![]() | Malik Henry-Scott | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
66 | ![]() | Jordan Knight | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |