Full Name: Noah James Billingsley
Tên áo: BILLINGSLEY
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Aug 6, 1997)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Eastern Suburbs AFC
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2024 | Eastern Suburbs AFC | 70 |
Apr 15, 2023 | Auckland United | 70 |
Mar 22, 2023 | Christchurch United | 70 |
Aug 14, 2022 | Canterbury United | 70 |
Aug 12, 2022 | Canterbury United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Adam Thomas | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
16 | Noah Billingsley | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
4 | Kelvin Kalua | HV(PTC) | 25 | 72 | ||
20 | Jacob Mechell | F(C) | 25 | 72 | ||
Noah Karunaratne | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
1 | Regan Diver | GK | 21 | 67 | ||
5 | Aaryan Raj | HV,DM(C) | 21 | 68 | ||
2 | Jackson Jarvie | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
14 | Campbell Strong | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
21 | Ryan Verney | TV,AM(C) | 22 | 70 |