Full Name: Noah Karunaratne
Tên áo: KARUNARATNE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jun 27, 2003)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 70
CLB: Eastern Suburbs AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Eastern Suburbs AFC | 65 |
Jan 18, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
Aug 16, 2023 | Wellington Phoenix | 65 |
Mar 3, 2023 | Wellington Phoenix | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Adam Thomas | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
16 | Noah Billingsley | HV,DM(P) | 26 | 70 | ||
Francis de Vries | HV(TC) | 29 | 73 | |||
4 | Kelvin Kalua | HV(PTC) | 24 | 72 | ||
20 | Jacob Mechell | F(C) | 25 | 72 | ||
Noah Karunaratne | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
24 | Luis Toomey | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
1 | Regan Diver | GK | 20 | 67 | ||
5 | Aaryan Raj | HV,DM(C) | 21 | 68 | ||
2 | Jackson Jarvie | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 |