?
David HASPRA

Full Name: David Haspra

Tên áo: HASPRA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Nov 6, 2000)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2022Zlaté Moravce65

Zlaté Moravce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marek KuzmaMarek KuzmaAM(PT),F(PTC)3674
Lukas GressákLukas GressákHV,DM(C)3576
16
Karol MondekKarol MondekAM,F(PT)3377
14
Denis DugaDenis DugaTV(C),AM(PTC)3076
Denis BaumgartnerDenis BaumgartnerTV(C),AM(PTC)2674
Filip BalajFilip BalajF(C)2777
6
Miroslav GonoMiroslav GonoDM,TV,AM(C)2476
3
Gergely TummaGergely TummaHV,DM(C)2472
2
Vladimir MajdanVladimir MajdanHV(PC),DM,TV(P)2574
Daniel Šmiga
SK Slavia Praha
AM(PT),F(PTC)2073
Sebastian RakSebastian RakAM(PT),F(PTC)2166
22
Samuel SulaSamuel SulaHV,DM,TV(PT)2475
33
Patrik RichterPatrik RichterGK2070
Marko SevcikMarko SevcikF(C)1960
Samuel HodurSamuel HodurTV,AM(C)1967