Full Name: Xavier Boniquet Rodríguez
Tên áo: BONIQUET
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (May 29, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | CE Sabadell | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Raúl Baena | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
13 | Adrián Ortolà | GK | 31 | 78 | ||
Sergi Maestre | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
19 | Nando García | TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
24 | Gianni Cassaró | GK | 32 | 73 | ||
9 | Manel Martínez | F(C) | 32 | 78 | ||
21 | Fran Callejón | TV(C) | 26 | 72 | ||
Javi Gómez | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |||
11 | Rubén Martínez | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
11 | David Astals | AM(PTC) | 22 | 72 | ||
4 | Ricard Pujol | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | ||
7 | Antonio Moyano | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
Pol Fornell | HV(TC) | 19 | 63 | |||
6 | Carlos Beitia | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
24 | Sebas Koula | GK | 19 | 67 |